ACKNOWLEDGE LÀ GÌ
acknowledge tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acknowledge trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Acknowledge là gì
Thông tin thuật ngữ acknowledge tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ acknowledge Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmacknowledge tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acknowledge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acknowledge tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới acknowledgeTóm lại nội dung ý nghĩa của acknowledge trong tiếng Anhacknowledge có nghĩa là: acknowledge /ək"nɔlidʤ/* ngoại động từ- nhận, thừa nhận, công nhận=to acknowledge one"s error+ nhận là mắc sai lầm=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội=to acknowledge someone"s nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai- báo cho biết đã nhận được=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ=to acknowledge someone"s service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai=to acknowledge someone"s kindness+ cảm tạ lòng tốt của aiĐây là cách dùng acknowledge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ acknowledge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tuongthan.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhacknowledge /ək"nɔlidʤ/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì? thừa nhận tiếng Anh là gì? công nhận=to acknowledge one"s error+ nhận là mắc sai lầm=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội=to acknowledge someone"s nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai- báo cho biết đã nhận được=to acknowledge a letter tiếng Anh là gì? to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư- đền đáp tiếng Anh là gì? tỏ lòng biết ơn tiếng Anh là gì? cảm tạ=to acknowledge someone"s service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai=to acknowledge someone"s kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai |