Delicate là gì
Bạn đang xem: Delicate là gì
Từ điển Anh Việt
delicate
/"delikit/
* tính từ
thanh nhã, thanh tú, thánh thú
delicate features: nét mặt thanh tú
mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
delicate health: sức khoẻ mỏng manh
delicate china-ware: đồ sứ dễ vỡ
tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại
a delicate hand: bàn tay mềm mại
a very delicate operation: (y học) một ca mổ rất tinh vi
to give a delicate him: gợi ý khéo, nhắc khéo
tế nhị, khó xử
a delicate subject: vấn đề tế nhị
a delicate stituation: hoàn cảnh khó xử
lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ
nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu)
a delicate colour: màu phơn phớt
nhạy cảm, thính, nhạy
a delicate ear: tai thính
a delicate balance: cân nhạy
ngon; thanh cảnh
delicate food: món ăn thanh cảnh
nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu
delicate living: lối sống cảnh vẻ
delicate upbringing: cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng
(thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí
delicate
(giải tích) (phương pháp) sắc sảo, tinh vi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delicate
* kỹ thuật
xây dựng:
tinh xảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Top Anime Có Main Bá Đạo - Top 10 Anime Với Main Bá Đạo Nhất

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Clash Of Clans: Cách Chuyển Tài Khoản Clash Of Clans (Coc) Cho Iphone Và Android
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
