DRILL LÀ GÌ
drills tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drills trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Drill là gì
Thông tin thuật ngữ drills tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ drills Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmdrills tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ drills trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drills tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới drillsTóm lại nội dung ý nghĩa của drills trong tiếng Anhdrills có nghĩa là: drill /dril/* danh từ- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan- (động vật học) ốc khoan* động từ- khoan* danh từ- (quân sự) sự tập luyện- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên* động từ- rèn luyện, luyện tập=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp=to drill troops+ tập luyện cho quân đội* danh từ- luống (để gieo hạt)- máy gieo và lấp hạt* ngoại động từ- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống* danh từ- (động vật học) khỉ mặt xanh- vải thôĐây là cách dùng drills tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ drills tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tuongthan.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhdrill /dril/* danh từ- (kỹ thuật) mũi khoan tiếng Anh là gì? máy khoan- (động vật học) ốc khoan* động từ- khoan* danh từ- (quân sự) sự tập luyện- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ tiếng Anh là gì? sự rèn luyện thường xuyên* động từ- rèn luyện tiếng Anh là gì? luyện tập=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp=to drill troops+ tập luyện cho quân đội* danh từ- luống (để gieo hạt)- máy gieo và lấp hạt* ngoại động từ- gieo (hạt) thành hàng tiếng Anh là gì? trồng thành luống* danh từ- (động vật học) khỉ mặt xanh- vải thô |