Guaranteed là gì
guaranteed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng guaranteed trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Guaranteed là gì
Thông tin thuật ngữ guaranteed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ guaranteed Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmguaranteed tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ guaranteed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ guaranteed tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới guaranteedTóm lại nội dung ý nghĩa của guaranteed trong tiếng Anhguaranteed có nghĩa là: guarantee /,gærən"ti:/* danh từ- (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh- (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh=to be a guarantee for a friend"s life story+ làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn=to become guarantee for+ đứng bảo lãnh cho- (pháp lý) người được bảo lãnh- (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm- (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc=blue skies are not always a guarantee of fine weather+ bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp* ngoại động từ- bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì)- (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoanguarantee- bảo đảmĐây là cách dùng guaranteed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ guaranteed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tuongthan.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhguarantee / tiếng Anh là gì?gærən"ti:/* danh từ- (pháp lý) sự bảo đảm tiếng Anh là gì? sự cam đoan tiếng Anh là gì? sự bảo lãnh- (pháp lý) người bảo đảm tiếng Anh là gì? người bảo lãnh=to be a guarantee for a friend"s life story+ làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn=to become guarantee for+ đứng bảo lãnh cho- (pháp lý) người được bảo lãnh- (pháp lý) vật bảo đảm tiếng Anh là gì? giấy bảo đảm- (thông tục) sự bảo đảm tiếng Anh là gì? sự dám chắc=blue skies are not always a guarantee of fine weather+ bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp* ngoại động từ- bảo đảm tiếng Anh là gì? bảo lânh (cho ai tiếng Anh là gì? về vấn đề gì)- (thông tục) hứa bảo đảm tiếng Anh là gì? cam đoanguarantee- bảo đảm |