INSTRUMENTS LÀ GÌ
instruments tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng instruments trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Instruments là gì
Thông tin thuật ngữ instruments tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ instruments Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệminstruments tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ instruments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ instruments tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới instrumentsTóm lại nội dung ý nghĩa của instruments trong tiếng Anhinstruments có nghĩa là: instrument /"instrumənt/* danh từ- dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- nhạc khí- công cụ, phương tiện=an instrument of government+ một công cụ cai trị- văn kiện* ngoại động từ- cung cấp dụng cụ máy móc cho- phối dàn nhạcinstrument- dụng cụ- dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo - measuring i. (máy tính) dụng cụ đoĐây là cách dùng instruments tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ instruments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tuongthan.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhinstrument /"instrumənt/* danh từ- dụng cụ ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))- nhạc khí- công cụ tiếng Anh là gì? phương tiện=an instrument of government+ một công cụ cai trị- văn kiện* ngoại động từ- cung cấp dụng cụ máy móc cho- phối dàn nhạcinstrument- dụng cụ- dial i. dụng cụ có mặt số tiếng Anh là gì? đồng hồ đo - measuring i. (máy tính) dụng cụ đo |