2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chulặng ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ - Điện tử3.3 Xây dựng3.4 Điện lạnh3.5 Kỹ thuật chung4 Các từ bỏ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /
,ju:ni"və:səl/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc ngoài trái đất, thuộc quả đât, nằm trong vạn vật
universal gravitationsức cuốn hút của vạn vật
universal languagengữ điệu nhân loại (thế giới ngữ) Toàn cỗ, tổng thể, tất cả, chung
universal miserynỗi khổ sở chung
universal opiniondư luận chung
universal agentcửa hàng đại lý toàn quyền
universal providertín đồ buôn đầy đủ loại hàng
universal legateebạn được hưởng toàn cục gia tài Phổ thông, rộng rãi, phổ biến
universal suffragesự bỏ phiếu phổ thông
universal lawkhí cụ chung, pháp luật phổ biến
Chulặng ngành
Toán thù và tin
phổ dụng
Cơ - Điện tử
(adj) vạn năng, phổ dụng, thông dụng, ở trong vũ trụ
(adj) vạn năng, phổ dụng, phổ cập, nằm trong vũ trụ
Xây dựng
mọi nơi
Điện lạnh
phổ quát
Kỹ thuật thông thường
phổ biếnsymbol of
universal quantifierký kết hiệu lượng hóa phổ biến
universal attractionlực cuốn hút phổ biến
universal attractionsức hút phổ biến
universal gas constanthằng số khí phổ biến
universal motionhoạt động thông dụng (sống biên tung rối)
universal numbersố phổ biến
universal hàng hóa code (UPC)model phổ biến
universal hàng hóa code scannerthiết bị quét model phổ biến
universal resonance curveđường cong cộng hưởng phổ biến
universal stagebậc phổ biếnUPC (universalsản phẩm code)model phổ cập phổ dụngSaybolt
universal viscometernhớt kế Saybolt phổ dụngSaybolt
universal viscosityđộ nhớt Saybolt phổ dụng
universal addressảnh hưởng phổ dụng
universal administrationsự quản trị phổ dụng
universal algebrađại số phổ dụng
universal algorithmthuật tân oán phổ dụng
universal covering surfacekhía cạnh phủ phổ dụng
universal domainmiền phổ dụng
universal elementbộ phận phổ dụng
universal functionhàm phổ dụng
universal objectthứ phổ dụng
universal problembài xích tân oán phổ dụng
universal quantifierlượng hóa phổ dụng
universal resistance equationphương thơm trình trsống phổ dụng
universal subgroupnhóm nhỏ phổ dụng
universal velocity equationphương thơm trình gia tốc phổ dụng vạn năngDual
Universal Asynchronous Receiver Transmitter (DUART)sản phẩm công nghệ thu phát kxay không đồng hóa vạn năngFuture Advanced Mobile
Universal System (FAMOUS)hệ thống thông báo di động vạn năng tiên tiến và phát triển tương laiPARC
Universal Protocol (PUP)Giao thức vạn năng của PARC (giao thức tương tự nhỏng IPhường được cách tân và phát triển tại PARC)S-universal interfacegiao diện S vạn năngUCS (universalcharacter set)cỗ ký kết từ vạn năngUnique,
Universal, & Uniform Character Encoding (UNICODE)mã hóa ký kết trường đoản cú lẻ tẻ, vạn năng và đồng nhất
universal addresstương tác vạn năng
universal air-conditioning systemhệ (thống) ổn định không gian vạn năng
universal algorithmthuật tân oán vạn năng
universal assemblerthiết bị (lắp) ráp vạn năng
Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)bộ thu phạt vạn năng ko đồng bộ
Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)thứ thu/thứ phân phát vạn năng ko đồng bộ
universal bevel protractorthước đo góc vạt vạn năng
universal boring machinetrang bị doa vạn năng
universal boring tooldao đo vạn năng
universal buildingnhà vạn năng
Universal Bus Interface Controller (UBIC)bộ tinh chỉnh giao diện buýt vạn năng
universal character setbộ ký kết từ vạn năng
universal character phối (UCS)bộ ký kết từ vạn năng
universal chuckmâm cặp vạn năng
universal coilcuộn dây vạn năng
Universal Compiler FORTRAN compatibleTương đam mê cùng với trình biên dịch FORTRAN vạn năng
universal computermáy tính vạn năng
universal controllerbộ tinh chỉnh và điều khiển vạn năng
universal crimping toolkìm xay đầu kẹp vạn năng
universal cutterdao cắt vạn năng
universal cutter & tool grinding machinesản phẩm công nghệ mài dao cùng lao lý vạn năng
universal cylindrical grindertrang bị mài xi lạn vạn năng
Universal Data Base (UDB)các đại lý dữ liệu vạn năng
Universal Data Voice Multiplexer (UDVM)bộ ghép dữ liệu thoại vạn năng
universal developing tankbể rửa ảnh vạn năng
universal devicevật dụng vạn năng
Universal Digit Channel (UDC)kênh số vạn năng
universal digital computermáy tính xách tay chữ số vạn năng
Universal Digital Electronic Computer (UDEC)máy tính điện tử số vạn năng
universal equipmentsản phẩm công nghệ vạn năng
universal excavatorsản phẩm xúc vạn năng
universal freezing equipmentsản phẩm kết đông vạn năng
universal freezing equipmentsản phẩm công nghệ kết đông vạn năng (nhiều năng)
universal functionhàm vạn năng
universal greasemỡ chảy xệ vạn năng
universal grinderthiết bị mài vạn năng
universal grinding machineđồ vật mài vạn năng (đồ vật mài tròn ngoài)
Universal Host Controller Interface (UHCI)giao diện của bộ tinh chỉnh sever vạn năng
universal hydraulic testing millsản phẩm công nghệ thử kéo thủy lực vạn năng
universal instruction settập lệnh vạn năng
universal jointnơi nối vạn năng
universal jointkhớp vạn năng
universal jointkhớp nối vạn năng
universal jointcôn trùng nối vạn năng
universal joint couplingkhớp nối vạn năng
universal joint yokevòng ôm khớp vạn năng
universal lathethứ luôn thể vạn năng
universal manipulatortay vật dụng vạn năng
universal measuring instrumentlý lẽ vạn năng
universal milling machinethiết bị phay vạn năng
universal modechế độ vạn năng
universal motorhộp động cơ vạn năng
universal planerthiết bị bào nệm vạn năng
universal programmingthiết kế vạn năng
universal radial drilling machinevật dụng khoan nên vạn năng
Universal Serial Bus (USB)buýt nối tiếp vạn năng
universal shuntsun vạn năng
universal spannerchìa vặn vẹo vạn năng
universal switchcông tắc nguồn vạn năng
universal tablebàn (quay) vạn năng
universal tap wrenchtay cù vạn năng
Universal Test & Operations Interface For ATM (UTOPIA)Giao diện đo demo và quản lý và vận hành vạn năng mang đến ATM
Universal Test và Operations Physical Layer Interface for ATMGiao diện lớp thiết bị lý, khai thác cùng đo test vạn năng cho ATM
universal thử nghiệm setbộ thử nghiệm vạn năng
universal chạy thử setlý lẽ demo vạn năng
universal testing machinetrang bị thí nghiệm vạn năng
universal theodolitetrang bị tởm vĩ vạn năng
universal theodolitemáy kính vĩ vạn năng
universal tractorlắp thêm kéo vạn năng
universal turret lathemáy tiện rơvonve vạn năng
universal viceê sơn vạn năng
universal viewfinderkính ngắm vạn năng
universal viseê sơn vạn năng
universal visemỏ cặp vạn năng vũ trụ
Các từ bỏ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveaccepted , all , all-embracing , all-inclusive , all-over , astronomical , broad , catholic , celestial , comtháng , comprehensive sầu , cosmic , cosmopolirã , customary , diffuse , ecumenical , empyrean , extensive , general , generic , global , multinational , mundane , omnipresent , planetary , prevalent , regular , stellar , sweeping , terrestrial , total , ubiquitous , undisputed , unlimited , unrestricted , usual , whole , widespread , worldly , pandemic , worldwide , boundless , constant , cosmological , ecumenic , encyclopedic , entire , epidemic , macrocosmic , peregrine , transcendental , unexcluding nounaxiom , fundamental , principle , theorem
Từ trái nghĩa
adjectiveconfined , local , partial , particular